Từ "mãn cuộc" trong tiếng Việt có nghĩa là "đến lúc kết thúc" hoặc "kết thúc một sự kiện, một hoạt động nào đó". Từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm mà một hoạt động, chương trình hay sự kiện đã hoàn tất và không còn gì để tiếp tục.
Cách sử dụng từ "mãn cuộc"
Sử dụng trong ngữ cảnh sự kiện:
Ví dụ: "Buổi hòa nhạc đã diễn ra rất thành công và mọi người đều vui vẻ ngồi lại đến mãn cuộc."
Trong câu này, "mãn cuộc" chỉ thời điểm kết thúc của buổi hòa nhạc.
Sử dụng trong ngữ cảnh thi đấu thể thao:
Các biến thể và từ liên quan
Mãn: Có thể hiểu là đầy đủ, trọn vẹn. Trong "mãn cuộc", từ này mang nghĩa là đã đủ thời gian, không còn gì để thêm vào.
Cuộc: Là một từ chỉ sự kiện, hoạt động hay cuộc thi.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Kết thúc: Có nghĩa là ngừng lại hoặc hoàn tất một hoạt động nào đó.
Hoàn thành: Nghĩa là đã làm xong một việc gì đó.
Lưu ý khi sử dụng
"Mãn cuộc" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, như khi nói về các sự kiện lớn, chương trình biểu diễn, hoặc những hoạt động có tính chất chính thức.
Không nên nhầm lẫn với các từ như "kết thúc" hay "hoàn thành" vì chúng có thể mang nghĩa hơi khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Tóm lại
"Mãn cuộc" là một từ hữu ích trong việc mô tả thời điểm kết thúc của một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.