Characters remaining: 500/500
Translation

mãn cuộc

Academic
Friendly

Từ "mãn cuộc" trong tiếng Việt có nghĩa là "đến lúc kết thúc" hoặc "kết thúc một sự kiện, một hoạt động nào đó". Từ này thường được sử dụng để chỉ thời điểm một hoạt động, chương trình hay sự kiện đã hoàn tất không còn để tiếp tục.

Cách sử dụng từ "mãn cuộc"
  1. Sử dụng trong ngữ cảnh sự kiện:

    • dụ: "Buổi hòa nhạc đã diễn ra rất thành công mọi người đều vui vẻ ngồi lại đến mãn cuộc."
    • Trong câu này, "mãn cuộc" chỉ thời điểm kết thúc của buổi hòa nhạc.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh thi đấu thể thao:

    • dụ: "Trận đấu bóng đá đã rất hấp dẫn tất cả khán giả đềulại đến mãn cuộc."
    • Từ này thể hiện rằng khán giả không rời khỏi chỗ ngồi cho đến khi trận đấu kết thúc.
Các biến thể từ liên quan
  • Mãn: Có thể hiểu đầy đủ, trọn vẹn. Trong "mãn cuộc", từ này mang nghĩa là đã đủ thời gian, không còn để thêm vào.
  • Cuộc: một từ chỉ sự kiện, hoạt động hay cuộc thi.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  1. Kết thúc: Có nghĩangừng lại hoặc hoàn tất một hoạt động nào đó.

    • dụ: "Chương trình đã kết thúc sau hai giờ đồng hồ."
  2. Hoàn thành: Nghĩa là đã làm xong một việc đó.

    • dụ: "Chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn."
Lưu ý khi sử dụng
  • "Mãn cuộc" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, như khi nói về các sự kiện lớn, chương trình biểu diễn, hoặc những hoạt động tính chất chính thức.
  • Không nên nhầm lẫn với các từ như "kết thúc" hay "hoàn thành" chúng có thể mang nghĩa hơi khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Tóm lại

"Mãn cuộc" một từ hữu ích trong việc mô tả thời điểm kết thúc của một sự kiện hoặc hoạt động nào đó.

  1. Lúc kết cục: Ngồi xem đến mãn cuộc.

Comments and discussion on the word "mãn cuộc"